Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 |
65
|
74
|
28
|
G7 |
154
|
278
|
348
|
G6 |
9058
5508
3384
|
2026
8739
8958
|
3664
8518
7217
|
G5 |
6614
|
0943
|
9287
|
G4 |
30138
51048
76141
87732
72374
87108
91318
|
49543
26041
46009
67983
89570
95981
36484
|
30512
93568
24280
24064
13234
77566
54363
|
G3 |
33254
24911
|
35273
49879
|
27752
35500
|
G2 |
61523
|
74617
|
98644
|
G1 |
20708
|
37818
|
61912
|
ĐB |
030531
|
170075
|
351962
|
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 08, 08, 08 | 09 | 00 |
1 | 11, 14, 18 | 17, 18 | 12, 12, 17, 18 |
2 | 23 | 26 | 28 |
3 | 31, 32, 38 | 39 | 34 |
4 | 41, 48 | 41, 43, 43 | 44, 48 |
5 | 54, 54, 58 | 58 | 52 |
6 | 65 | 62, 63, 64, 64, 66, 68 | |
7 | 74 | 70, 73, 74, 75, 78, 79 | |
8 | 84 | 81, 83, 84 | 80, 87 |
9 |
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 70 | 00, 80 | |
1 | 11, 31, 41 | 41, 81 | |
2 | 32 | 12, 12, 52, 62 | |
3 | 23 | 43, 43, 73, 83 | 63 |
4 | 14, 54, 54, 74, 84 | 74, 84 | 34, 44, 64, 64 |
5 | 65 | 75 | |
6 | 26 | 66 | |
7 | 17 | 17, 87 | |
8 | 08, 08, 08, 18, 38, 48, 58 | 18, 58, 78 | 18, 28, 48, 68 |
9 | 09, 39, 79 |
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 |
93
|
42
|
56
|
G7 |
816
|
183
|
687
|
G6 |
2752
1374
9595
|
2162
4340
3192
|
5096
0456
7758
|
G5 |
8314
|
9604
|
6267
|
G4 |
71965
32589
66017
95053
56815
72849
62745
|
54692
21663
77592
16026
36237
67502
62414
|
89037
74671
37984
94800
29796
57431
11044
|
G3 |
72668
08442
|
63979
42843
|
09447
79650
|
G2 |
24003
|
02278
|
72421
|
G1 |
95790
|
62666
|
23123
|
ĐB |
514816
|
070337
|
038323
|
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 03 | 02, 04 | 00 |
1 | 14, 15, 16, 16, 17 | 14 | |
2 | 26 | 21, 23, 23 | |
3 | 37, 37 | 31, 37 | |
4 | 42, 45, 49 | 40, 42, 43 | 44, 47 |
5 | 52, 53 | 50, 56, 56, 58 | |
6 | 65, 68 | 62, 63, 66 | 67 |
7 | 74 | 78, 79 | 71 |
8 | 89 | 83 | 84, 87 |
9 | 90, 93, 95 | 92, 92, 92 | 96, 96 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 90 | 40 | 00, 50 |
1 | 21, 31, 71 | ||
2 | 42, 52 | 02, 42, 62, 92, 92, 92 | |
3 | 03, 53, 93 | 43, 63, 83 | 23, 23 |
4 | 14, 74 | 04, 14 | 44, 84 |
5 | 15, 45, 65, 95 | ||
6 | 16, 16 | 26, 66 | 56, 56, 96, 96 |
7 | 17 | 37, 37 | 37, 47, 67, 87 |
8 | 68 | 78 | 58 |
9 | 49, 89 | 79 |
5DS - 1DS - 14DS - 11DS - 12DS - 6DS | ||||||||||||
ĐB | 37696 | |||||||||||
Giải 1 | 83636 | |||||||||||
Giải 2 | 47676 23805 | |||||||||||
Giải 3 | 88953 22977 92031 55734 46998 56240 | |||||||||||
Giải 4 | 9699 0790 4119 0564 | |||||||||||
Giải 5 | 3290 9880 8707 2621 2124 4308 | |||||||||||
Giải 6 | 671 682 307 | |||||||||||
Giải 7 | 78 53 60 98 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 05, 07, 07, 08 |
1 | 19 |
2 | 21, 24 |
3 | 31, 34, 36 |
4 | 40 |
5 | 53, 53 |
6 | 60, 64 |
7 | 71, 76, 77, 78 |
8 | 80, 82 |
9 | 90, 90, 96, 98, 98, 99 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 40, 60, 80, 90, 90 |
1 | 21, 31, 71 |
2 | 82 |
3 | 53, 53 |
4 | 24, 34, 64 |
5 | 05 |
6 | 36, 76, 96 |
7 | 07, 07, 77 |
8 | 08, 78, 98, 98 |
9 | 19, 99 |
XS - KQXS . Tường thuật Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết 3 miền hôm nay trực tiếp nhanh, chính xác nhất. Xem/dem xổ số trực tiếp 3 miền hàng ngày miễn phí từ trường quay từ các tỉnh trên toàn quốc từ 16h15p đến 18h30p
Tại trang web, bạn có thể dò/coi kết quả vé xổ số kiến thiết trực tuyến tất cả ngày hôm nay đài, tỉnh gì quay tại các link dưới đây:
+ Kết quả xổ số điện toán: 123, 6x36, xổ số thần tài
Luôn truy cập vào website của chúng tôi để cập nhật những tin tức xổ số bữa ngay chuẩn và nhanh nhất. Chúc bạn may mắn!