| Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
|---|---|---|---|
| G8 |
13
|
90
|
84
|
| G7 |
935
|
106
|
626
|
| G6 |
0911
6149
5854
|
5884
0323
7546
|
5939
9451
7496
|
| G5 |
9472
|
9957
|
3601
|
| G4 |
12723
74338
93625
86494
40740
79376
65056
|
51994
41096
65531
37161
72329
64556
68839
|
63550
94417
39801
60327
61783
47781
50953
|
| G3 |
18999
26991
|
46837
14854
|
45300
57736
|
| G2 |
09675
|
51871
|
78724
|
| G1 |
41020
|
44518
|
88236
|
| ĐB |
561168
|
456226
|
529261
|
| Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
|---|---|---|---|
| 0 | 06 | 00, 01, 01 | |
| 1 | 11, 13 | 18 | 17 |
| 2 | 20, 23, 25 | 23, 26, 29 | 24, 26, 27 |
| 3 | 35, 38 | 31, 37, 39 | 36, 36, 39 |
| 4 | 40, 49 | 46 | |
| 5 | 54, 56 | 54, 56, 57 | 50, 51, 53 |
| 6 | 68 | 61 | 61 |
| 7 | 72, 75, 76 | 71 | |
| 8 | 84 | 81, 83, 84 | |
| 9 | 91, 94, 99 | 90, 94, 96 | 96 |
| Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
|---|---|---|---|
| 0 | 20, 40 | 90 | 00, 50 |
| 1 | 11, 91 | 31, 61, 71 | 01, 01, 51, 61, 81 |
| 2 | 72 | ||
| 3 | 13, 23 | 23 | 53, 83 |
| 4 | 54, 94 | 54, 84, 94 | 24, 84 |
| 5 | 25, 35, 75 | ||
| 6 | 56, 76 | 06, 26, 46, 56, 96 | 26, 36, 36, 96 |
| 7 | 37, 57 | 17, 27 | |
| 8 | 38, 68 | 18 | |
| 9 | 49, 99 | 29, 39 | 39 |
| Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
|---|---|---|---|
| G8 |
20
|
34
|
15
|
| G7 |
440
|
949
|
565
|
| G6 |
5348
5240
5363
|
3842
4893
6415
|
0226
5437
8150
|
| G5 |
9879
|
1586
|
1066
|
| G4 |
28854
13273
57096
42629
74740
65051
88609
|
95759
72846
84728
01516
28489
96527
77783
|
31537
25173
09960
25585
77873
76283
21098
|
| G3 |
75089
92769
|
76323
37645
|
68182
11954
|
| G2 |
63863
|
98020
|
21835
|
| G1 |
49885
|
00296
|
40165
|
| ĐB |
229008
|
728742
|
421886
|
| Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
|---|---|---|---|
| 0 | 08, 09 | ||
| 1 | 15, 16 | 15 | |
| 2 | 20, 29 | 20, 23, 27, 28 | 26 |
| 3 | 34 | 35, 37, 37 | |
| 4 | 40, 40, 40, 48 | 42, 42, 45, 46, 49 | |
| 5 | 51, 54 | 59 | 50, 54 |
| 6 | 63, 63, 69 | 60, 65, 65, 66 | |
| 7 | 73, 79 | 73, 73 | |
| 8 | 85, 89 | 83, 86, 89 | 82, 83, 85, 86 |
| 9 | 96 | 93, 96 | 98 |
| Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
|---|---|---|---|
| 0 | 20, 40, 40, 40 | 20 | 50, 60 |
| 1 | 51 | ||
| 2 | 42, 42 | 82 | |
| 3 | 63, 63, 73 | 23, 83, 93 | 73, 73, 83 |
| 4 | 54 | 34 | 54 |
| 5 | 85 | 15, 45 | 15, 35, 65, 65, 85 |
| 6 | 96 | 16, 46, 86, 96 | 26, 66, 86 |
| 7 | 27 | 37, 37 | |
| 8 | 08, 48 | 28 | 98 |
| 9 | 09, 29, 69, 79, 89 | 49, 59, 89 |
| 15CS - 16CS - 8CS - 12CS - 9CS - 13CS - 7CS - 20CS | ||||||||||||
| ĐB | 60881 | |||||||||||
| Giải 1 | 80549 | |||||||||||
| Giải 2 | 86246 66179 | |||||||||||
| Giải 3 | 45058 24723 28454 04939 90609 12629 | |||||||||||
| Giải 4 | 7930 2796 1905 1270 | |||||||||||
| Giải 5 | 5674 1233 1225 6653 8817 8716 | |||||||||||
| Giải 6 | 256 902 496 | |||||||||||
| Giải 7 | 15 46 88 69 | |||||||||||
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | 02, 05, 09 |
| 1 | 15, 16, 17 |
| 2 | 23, 25, 29 |
| 3 | 30, 33, 39 |
| 4 | 46, 46, 49 |
| 5 | 53, 54, 56, 58 |
| 6 | 69 |
| 7 | 70, 74, 79 |
| 8 | 81, 88 |
| 9 | 96, 96 |
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | 30, 70 |
| 1 | 81 |
| 2 | 02 |
| 3 | 23, 33, 53 |
| 4 | 54, 74 |
| 5 | 05, 15, 25 |
| 6 | 16, 46, 46, 56, 96, 96 |
| 7 | 17 |
| 8 | 58, 88 |
| 9 | 09, 29, 39, 49, 69, 79 |
XS - KQXS . Tường thuật Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết 3 miền hôm nay trực tiếp nhanh, chính xác nhất. Xem/dem xổ số trực tiếp 3 miền hàng ngày miễn phí từ trường quay từ các tỉnh trên toàn quốc từ 16h15p đến 18h30p
Tại trang web, bạn có thể dò/coi kết quả vé xổ số kiến thiết trực tuyến tất cả ngày hôm nay đài, tỉnh gì quay tại các link dưới đây:
+ Kết quả xổ số điện toán: 123, 6x36, xổ số thần tài
Luôn truy cập vào website của chúng tôi để cập nhật những tin tức xổ số bữa ngay chuẩn và nhanh nhất. Chúc bạn may mắn!