Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 |
56
|
81
|
72
|
G7 |
461
|
826
|
945
|
G6 |
9972
4443
9068
|
1137
6080
6864
|
5161
2544
4219
|
G5 |
8968
|
7732
|
8450
|
G4 |
36299
41160
76980
98240
83154
23667
94298
|
92590
55482
87671
47447
52539
87050
13899
|
88026
21654
88669
34617
75532
65588
04529
|
G3 |
16947
23008
|
17346
22797
|
28046
19405
|
G2 |
91282
|
80013
|
62288
|
G1 |
21149
|
74461
|
82628
|
ĐB |
782471
|
113917
|
787547
|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 08 | 05 | |
1 | 13, 17 | 17, 19 | |
2 | 26 | 26, 28, 29 | |
3 | 32, 37, 39 | 32 | |
4 | 40, 43, 47, 49 | 46, 47 | 44, 45, 46, 47 |
5 | 54, 56 | 50 | 50, 54 |
6 | 60, 61, 67, 68, 68 | 61, 64 | 61, 69 |
7 | 71, 72 | 71 | 72 |
8 | 80, 82 | 80, 81, 82 | 88, 88 |
9 | 98, 99 | 90, 97, 99 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 40, 60, 80 | 50, 80, 90 | 50 |
1 | 61, 71 | 61, 71, 81 | 61 |
2 | 72, 82 | 32, 82 | 32, 72 |
3 | 43 | 13 | |
4 | 54 | 64 | 44, 54 |
5 | 05, 45 | ||
6 | 56 | 26, 46 | 26, 46 |
7 | 47, 67 | 17, 37, 47, 97 | 17, 47 |
8 | 08, 68, 68, 98 | 28, 88, 88 | |
9 | 49, 99 | 39, 99 | 19, 29, 69 |
Kon Tum | Khánh Hòa | Huế | |
---|---|---|---|
G8 |
86
|
08
|
37
|
G7 |
582
|
733
|
686
|
G6 |
3415
7513
3921
|
4898
7408
2735
|
9024
7780
6241
|
G5 |
5262
|
2816
|
8925
|
G4 |
34054
16669
89900
20699
87750
91976
62737
|
05748
19488
72922
34207
16025
13024
64961
|
28913
11930
35252
00104
52875
18277
36158
|
G3 |
30058
80127
|
95033
00048
|
56253
15612
|
G2 |
33300
|
57480
|
62477
|
G1 |
73646
|
18327
|
69699
|
ĐB |
926455
|
760556
|
555895
|
Đầu | Kon Tum | Khánh Hòa | Huế |
---|---|---|---|
0 | 00, 00 | 07, 08, 08 | 04 |
1 | 13, 15 | 16 | 12, 13 |
2 | 21, 27 | 22, 24, 25, 27 | 24, 25 |
3 | 37 | 33, 33, 35 | 30, 37 |
4 | 46 | 48, 48 | 41 |
5 | 50, 54, 55, 58 | 56 | 52, 53, 58 |
6 | 62, 69 | 61 | |
7 | 76 | 75, 77, 77 | |
8 | 82, 86 | 80, 88 | 80, 86 |
9 | 99 | 98 | 95, 99 |
Đầu | Kon Tum | Khánh Hòa | Huế |
---|---|---|---|
0 | 00, 00, 50 | 80 | 30, 80 |
1 | 21 | 61 | 41 |
2 | 62, 82 | 22 | 12, 52 |
3 | 13 | 33, 33 | 13, 53 |
4 | 54 | 24 | 04, 24 |
5 | 15, 55 | 25, 35 | 25, 75, 95 |
6 | 46, 76, 86 | 16, 56 | 86 |
7 | 27, 37 | 07, 27 | 37, 77, 77 |
8 | 58 | 08, 08, 48, 48, 88, 98 | 58 |
9 | 69, 99 | 99 |
16YQ - 14YQ - 9YQ - 19YQ - 12YQ - 18YQ - 2YQ - 1YQ | ||||||||||||
ĐB | 29418 | |||||||||||
Giải 1 | 75023 | |||||||||||
Giải 2 | 54736 58005 | |||||||||||
Giải 3 | 16617 53420 18931 93663 98297 36254 | |||||||||||
Giải 4 | 4564 3206 3868 4813 | |||||||||||
Giải 5 | 5689 0604 2345 0049 9460 3644 | |||||||||||
Giải 6 | 045 601 910 | |||||||||||
Giải 7 | 34 98 62 63 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 04, 05, 06 |
1 | 10, 13, 17, 18 |
2 | 20, 23 |
3 | 31, 34, 36 |
4 | 44, 45, 45, 49 |
5 | 54 |
6 | 60, 62, 63, 63, 64, 68 |
7 | |
8 | 89 |
9 | 97, 98 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 10, 20, 60 |
1 | 01, 31 |
2 | 62 |
3 | 13, 23, 63, 63 |
4 | 04, 34, 44, 54, 64 |
5 | 05, 45, 45 |
6 | 06, 36 |
7 | 17, 97 |
8 | 18, 68, 98 |
9 | 49, 89 |
XS - KQXS . Tường thuật Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết 3 miền hôm nay trực tiếp nhanh, chính xác nhất. Xem/dem xổ số trực tiếp 3 miền hàng ngày miễn phí từ trường quay từ các tỉnh trên toàn quốc từ 16h15p đến 18h30p
Tại trang web, bạn có thể dò/coi kết quả vé xổ số kiến thiết trực tuyến tất cả ngày hôm nay đài, tỉnh gì quay tại các link dưới đây:
+ Kết quả xổ số điện toán: 123, 6x36, xổ số thần tài
Luôn truy cập vào website của chúng tôi để cập nhật những tin tức xổ số bữa ngay chuẩn và nhanh nhất. Chúc bạn may mắn!